Thư viện huyện Hoài Ân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
186 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Tuyển tập truyện ngắn Việt Nam (1930-1945) . T.2 : Nguyên Hồng, Đặng Thai Mai, Học Phi / Phan Cự Đệ, Hà Văn Đức giới thiệu và tuyển chọn .- H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1986 .- 172tr ; 19cm
/ 33đ

  1. |truyện ngắn|  2. |Văn học hiện đại|  3. Việt Nam|  4. tuyển tập truyện ngắn|
   XXX T527TT 1986
    ĐKCB: VN.000044 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN NHẬT ÁNH
     Trúng số độc đắc : Tiểu thuyết .- H. : Kim đồng , 2002 .- 151tr. ; 17cm
/ 5000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   895.922 3 A143NN 2002
    ĐKCB: VNT.000320 (Sẵn sàng)  
3. Bảy người anh và cô em gái .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 24tr. ; 18cm
/ 10.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. Truyện cổ tích|
   895.9223 B165.NA 2004
    ĐKCB: TN.002097 (Sẵn sàng)  
4. CHU LAI
     Phố : Tiểu thuyết .- H. : Văn học , 2013 .- 359tr. ; 21cm
/ 89.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Việt Nam|
   895.922334 L113C 2013
    ĐKCB: VN.003661 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003662 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003969 (Sẵn sàng)  
5. KIỀU VƯỢNG
     Một đoạn đời : Truyện, ký / Kiều Vượng .- H. : Thanh niên , 1995 .- 185tr ; 19cm
/ 26000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Truyện, ký|  3. Văn học hiện đại|
   XXX V924K 1995
    ĐKCB: VN.000648 (Sẵn sàng)  
6. MARININA, ALEXANDRA
     ảo thuật văn chương : Tiểu thuyết trinh thám . T.2 / Marinina, Alexandra ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây , 2001 .- 279tr ; 16cm .- (Tủ sách Giả tưởng - phiêu lưu - trinh thám - kì ảo)
   Dịch theo nguyên bản tiếng Nga
   T.2
/ 25000đ

  1. |Tiểu thuyết trinh thám|  2. |Văn học hiện đại|  3. Nga|
   I. Vũ Đình Phòng.
   XXX A100L240X127DRAM 2001
    ĐKCB: VN.002503 (Sẵn sàng)  
7. MARININA, ALEXANDRA
     ảo thuật văn chương : Tiểu thuyết trinh thám . T.1 / Marinina, Alexandra ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây , 2001 .- 295tr ; 16cm .- (Tủ sách Giả tưởng - phiêu lưu - trinh thám - kì ảo)
   Dịch theo nguyên bản tiếng Nga
   T.1
/ 24000đ

  1. |Nga|  2. |Văn học hiện đại|  3. Tiểu thuyết trinh thám|
   I. Vũ Đình Phòng.
   XXX A100L240X127DRAM 2001
    ĐKCB: VN.002502 (Sẵn sàng)  
8. ROBBINS, HAROLD
     Lưỡi dao găm : Tiểu thuyết / Harold Robbins ; Trịnh Xuân Hoành, Nguyễn Thảo Ngạn dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 347tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh
/ 33000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Anh|  3. Văn học hiện đại|
   I. Trịnh Xuân Hoành.   II. Nguyễn Thảo Ngạn.
   XXX H100R420LDR 2001
    ĐKCB: VN.002493 (Sẵn sàng)  
9. MOPEZAT, HENRIDE
     Mệnh giời bắt thế ! / Henride Mopezat ; Ng. dịch: Bằng Việt, Cao Việt Dũng .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2002 .- 366tr ; 19cm
  1. |Pháp|  2. |Truyện ngắn|  3. Văn học hiện đại|
   I. Cao Việt Dũng.   II. Bằng Việt.
   XXX H256R330D240M 2002
    ĐKCB: VN.002492 (Sẵn sàng)  
10. NHIỀU TÁC GIẢ
     Xứ người : Tập truyện ngắn chọn lọc / Tô Hoài, Hồ Anh Thái, Bão Vũ.. .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 419tr ; 19cm
/ 40.500đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Văn học hiện đại|  3. Việt Nam|
   I. Bão Vũ.   II. Hồ Anh Thái.   III. Lý Lan.   IV. Thuỳ Linh.
   895.9223 GI-102NT 2001
    ĐKCB: VN.002448 (Sẵn sàng)  
11. TRẦN THỊ HUYỀN TRANG
     Một lứa bên trời : Tập truyện ngắn / Trần Thị Huyền Trang .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000 .- 282tr ; 19cm
/ 37000đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   XXX TR133TT 2000
    ĐKCB: VN.002491 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002498 (Sẵn sàng)  
12. TRẦN THỊ HUYỀN TRANG
     Muối ngày qua : Thơ / Trần Thị Huyền Trang .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000 .- 97tr ; 19cm
/ 17.000đ

  1. |Thơ|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   XXX TR133TT 2000
    ĐKCB: VN.002489 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002490 (Sẵn sàng)  
13. STOKER, BRAM
     Ngôi nhà của vị quan tòa / Bran Stoker; Phạm Thùy Hương dịch; Nguyễn Bản hiệu đính; John Davey kể lại .- H: : Công an nhân dân, , 2001 .- 278tr. ; 19cm
   Sách song ngữ Anh-Việt
/ 28000đ

  1. |SH|  2. |truyện|  3. Văn học Anh|  4. Văn học hiện đại|
   I. Phạm Thùy Hương; Nguyễn Bản; John Davey.
   823 BR120S 2001
    ĐKCB: VN.002139 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002140 (Sẵn sàng)  
14. STEEL, DANIELLE
     Giây phút bên anh : Tiểu thuyết tâm lý xã hội Mỹ / Danielle Steel ; Người dịch: Ngọc Bảo .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 696tr ; 19cm
   Nguyên tác : Golden Moments
/ 66000đ

  1. |Mỹ|  2. |Văn học hiện đại|  3. Tiểu thuyết|
   I. Ngọc Bảo.
   
    ĐKCB: VN.002137 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002138 (Sẵn sàng)  
15. STEINBECK, JOHN
     Đồng cỏ nhà trời : Tiểu thuyết / John Steinbeck ; Ng. dịch: Hoàng Phong .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2002 .- 371tr ; 19cm
   Giải Nobel năm 1962
/ 36000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Mỹ|  3. Văn học hiện đại|
   I. Hoàng Phong.
   
    ĐKCB: VN.002127 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002128 (Sẵn sàng)  
16. STEEL, DANIELLE
     Bây giờ và mãi mãi : Tiểu thuyết tâm lí xã hội Mỹ / Danielle Steel ; Nguyễn Đức Lân dịch .- H. : Nxb.phụ nữ , 2001 .- 592tr ; 21cm
   Nguyên bản tiếng Anh: Now and Forever
/ 62000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Mỹ|
   I. Nguyễn Đức Lân.
   XXX D127330240LLES 2001
    ĐKCB: VN.002120 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002121 (Sẵn sàng)  
17. SHAW, IRWIN
     Người giàu người nghèo : Tiểu thuyết Mỹ . T.1 / Irwin Shaw ; Văn Phú dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 501tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Rich man, poor man
   T.1
/ 49000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học hiện đại|  3. Mỹ|
   I. Văn Phú.
   XXX I-330RW391S 2001
    ĐKCB: VN.002111 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002113 (Sẵn sàng)  
18. BOLT, ROBERT
     Nỗi cô đơn của quỷ / Robert Bolt ; Vĩnh Khôi dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2002 .- 487tr ; 19cm
/ 47000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Anh|  3. Tiểu thuyết|
   I. Vĩnh Khôi.
   
    ĐKCB: VN.002107 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002108 (Sẵn sàng)  
19. CHRISTIE, AGATHA
     Tội ác dưới ánh mặt trời .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ , 1999 .- 284tr. ; 19cm
/ 25.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Truyện ngắn|
   XXX A100G154HAC 1999
    ĐKCB: VN.002101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002102 (Sẵn sàng)  
20. TẠ BẢO
     Sóng vọng ngàn sâu : Tiểu thuyết / Tạ Bảo .- H : Lao động , 2004 .- 261tr. ; 19cm
/ 26.000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   895.9223 B148T 2004
    ĐKCB: VN.002092 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002093 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002094 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»